SỐ HIỆU
|
TIÊU ĐỀ
|
SỐ TRANG
|
TCVN 8493:2010
|
Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method
Thay thế: TCVN 6092-2:2004
|
8
|
TCVN 7647:2010
|
Cao su lưu hoá. Xác định độ bám dính với sợi kim loại
Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord
Thay thế: TCVN 7647:2006
|
20
|
TCVN 6094:2010
|
Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động .
Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter
Thay thế: TCVN 6094:2004
|
15
|
TCVN 6090-1:2010
|
Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney
Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos
Thay thế: TCVN 6090- 1:2004
|
16
|
TCVN 6087:2010
|
Cao su. Xác định hàm lượng tro
Rubber. Determination of ash
Thay thế: TCVN 6087:2004
|
08
|
TCVN 6086:2010
|
Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu .
Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures
Thay thế: TCVN 6086:2004
|
10
|
TCVN 5597:2010
|
Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content
Thay thế: TCVN 5597:1991
|
10
|
TCVN 1597-2:2010
|
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces
Thay thế: TCVN 1597-2:2006
|
18
|
TCVN 5320 - 2:2008
|
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp...
|
14
|
TCVN 5320 - 1:2008
|
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao...
|
16
|
TCVN 4855:2008
|
Cao su lưu hoá. Chuẩn bị mẫu và mẫu thử. Phép thử hoá học...
|
06
|
TCVN 2752:2008
|
Cao su lưu hoá. Xác định mức độ tác động của các chất lỏng...
|
23
|
TCVN 6319:2007
|
Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat.
Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods
Thay thế: TCVN 6319:1997
|
15
|
TCVN 5321:2007
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness
Thay thế: TCVN 5321:1991
|
17
|
TCVN 4868:2007
|
Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho.
Rubber products. Guidelines for storage
Thay thế: TCVN 4868:1988
|
18
|
TCVN 4866:2007
|
Cao su lưu hoá. Xác định khối lượng riêng .
Rubber, vulcanized. Determination of density
Thay thế: TCVN 3976-91TCVN 4866-89
|
10
|
TCVN 2229:2007
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Accelerated ageing and heat resistance test
Thay thế: TCVN 2229:1977
|
20
|
TCVN 1595-1:2007
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)
.Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness)
Thay thế: TCVN 1595:1988
|
14
|
TCVN 1592:2007
|
Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý .
Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Thay thế: TCVN 1592:1987
|
22
|
TCVN 5363:2006
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Thay thế: TCVN 5363:1991
|
23
|
TCVN 4509:2006
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tensile stress-strain properties
Thay thế: TCVN 4509:1988
|
33
|
TCVN 1597-1:2006
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces
Thay thế: TCVN 1597:1987
|
18
|
TCVN 1596:2006
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ kết dính với sợi dệt...
|
09
|
TCVN 1591-2:2006
|
Săm và lốp xe đạp. Phần 2: Lốp .
Inner tubes and tyres for bicysles. Part 1: Tyres
Thay thế: TCVN 1591:1993
|
13
|
TCVN 1591-1:2006
|
Săm và lốp xe đạp. Phần 1: Săm .Inner tubes and tyres for bicysles. Part 1: Inner tubes
Thay thế: TCVN 1591:1993
|
08
|
TCVN 7533:2005
|
Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm
|
13
|
TCVN 7532:2005
|
Lốp xe ôtô con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phòng thí nghiệm...
|
19
|
TCVN 7531 - 1:2005
|
Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi...
|
19
|
TCVN 7530:2005
|
Săm ô tô...
|
10
|
TCVN 7227:2002
|
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu...
|
37
|
TCVN 7226:2002
|
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu...
|
27
|
TCVN 5721-2:2002
|
Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp...
|
14
|
TCVN 5721-1:2002
|
Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm...
|
07
|
TCVN 6771:2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu...
|
36
|
TCVN 6318-1997 (ISO 8053-1995 E )
|
Cao su và latex - xác định đồng - phương pháp quang phổ
|
5
|
TCVN 4858-1997 (ISO 126-1995 E )
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Hàm lượng cao su khô
|
3
|
TCVN 6093-1995
|
Cao su thiên nhiên - xác định chỉ số màu
|
2
|
TCVN 6091-1995
|
Cao su thiên nhiên - xác định nitơ
|
3
|
TCVN 6089-1995
|
Cao su thiên nhiên - xác định chất bẩn
|
3
|
TCVN 3769-1995
|
Cao su nhiên nhiên SVR
|
4
|
TCVN 1591-1995
|
Săm lốp xe đạp (phần 1)
|
4
|